Đọc nhanh: 卢氏 (lô thị). Ý nghĩa là: Hạt Lushi ở Sanmenxia 三門峽 | 三门峡 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Lushi ở Sanmenxia 三門峽 | 三门峡 , Hà Nam
Lushi county in Sanmenxia 三門峽|三门峡 [Sān mén xiá], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢氏
- 卢卡 觉得 什么
- Lucca nghĩ gì?
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 听说 费卢杰 很 恐怖
- Tôi nghe nói Fallujah khá rậm lông.
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
- 你 姓 什么 哪里 人氏
- anh họ gì? người ở đâu?
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
- 卢小姐 在 这家 公司 工作
- Cô Lư làm việc ở công ty này.
- 卢先生 是 我 的 老师
- Ông Lư là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
氏›