Đọc nhanh: 卢武铉 (lô vũ huyễn). Ý nghĩa là: Roh Moo-hyun (1946-2009), luật sư và chính trị gia Hàn Quốc, tổng thống 2003-2008.
卢武铉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Roh Moo-hyun (1946-2009), luật sư và chính trị gia Hàn Quốc, tổng thống 2003-2008
Roh Moo-hyun (1946-2009), South Korean lawyer and politician, president 2003-2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢武铉
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 他 喜欢 耀武扬威
- Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.
- 他 因伤 废 了 武功
- Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.
- 他 从小 就常 听 父辈 谈论 兵法 武略
- từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp
- 他 参加 了 武术比赛
- Anh ấy tham gia cuộc thi võ thuật.
- 他 姓 武
- Anh ấy họ Võ.
- 他 在 武馆 负责 军事 事务
- Anh ấy phụ trách công việc quân sự ở võ quán.
- 他们 总是 用 武力 解决问题
- Bọn họ luôn dùng vũ lực để giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
武›
铉›