Đọc nhanh: 卢卡申科 (lô ca thân khoa). Ý nghĩa là: Aleksandr Grigoryevich Lukachenko, tổng thống Belarus từ năm 1994.
卢卡申科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aleksandr Grigoryevich Lukachenko, tổng thống Belarus từ năm 1994
Aleksandr Grigoryevich Lukachenko, president of Belarus from 1994
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢卡申科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 我 叫 卢卡斯
- Tên tôi là Lucas.
- 卢卡 觉得 什么
- Lucca nghĩ gì?
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 也许 你 还是 应该 提交 一份 申请
- Có lẽ bạn nên nộp một đơn đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
卢›
申›
科›