• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Hễ 匸 (+7 nét)
  • Pinyin: Yǎn
  • Âm hán việt: Yển
  • Nét bút:一丨フ一一フノ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿷匚妟
  • Thương hiệt:SAV (尸日女)
  • Bảng mã:U+533D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 匽

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 匽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Yển). Bộ Hễ (+7 nét). Tổng 9 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: 1. ẩn giấu, 2. ngã xuống, 3. dừng lại, Ẩn giấu, Dừng lại, ngưng lại, nghỉ. Chi tiết hơn...

Yển

Từ điển phổ thông

  • 1. ẩn giấu
  • 2. ngã xuống
  • 3. dừng lại
  • 4. nhà xí ở bên đường
  • 5. một loại kích thời xưa

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Ẩn giấu
* Dừng lại, ngưng lại, nghỉ

- “Hải nội an ninh, hưng văn yển vũ” , (Lễ nhạc chí ) Bờ cõi yên ổn, phát triển văn hóa, nghỉ việc binh.

Trích: Hán Thư

Danh từ
* Nhà xí
* Họ “Yển”