- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
- Pinyin:
Pīng
- Âm hán việt:
Binh
Sính
- Nét bút:ノ丨丨フ一丨一一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻甹
- Thương hiệt:OLWS (人中田尸)
- Bảng mã:U+4FDC
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 俜
Ý nghĩa của từ 俜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 俜 (Binh, Sính). Bộ Nhân 人 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨丨フ一丨一一フ). Ý nghĩa là: Hiệp khách, “Linh binh” 伶俜 phiêu linh, cô đơn. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Linh binh” 伶俜 phiêu linh, cô đơn
- “Phì nam hữu mẫu tống, Sấu nam độc linh binh” 肥男有母送, 瘦男獨伶俜 (Tân An lại 新安吏) Trai béo có mẹ đưa tiễn, Trai gầy một mình lẻ loi.
Trích: Đỗ Phủ 杜甫