Đọc nhanh: X电机快走指令覆盖 (điện cơ khoái tẩu chỉ lệnh phú cái). Ý nghĩa là: Mệnh lệnh tăng tốc motor trục X bị lặp lại.
Ý nghĩa của X电机快走指令覆盖 khi là Danh từ
✪ Mệnh lệnh tăng tốc motor trục X bị lặp lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X电机快走指令覆盖
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 她 很快 覆 了 健康
- Cô ấy đã hồi phục sức khỏe rất nhanh.
- 电网 覆盖全国
- Lưới điện phủ khắp cả nước.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 这部 电影 很快 就 会 问世
- Bộ phim này sẽ sớm ra mắt.
- 快 去 摁 电铃
- Mau đi bấm chuông điện.
- 舰队 司令 乘 直升机 视察 他 所 指挥 的 军舰
- Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.
- 快 走 吧 , 别 耽误 了 看 电影
- Đi nhanh đi, đừng để lỡ buổi chiếu phim.
- 发送 或 接收 一幅 新 的 快照 会 覆盖 前面 的 图象
- Gửi hoặc nhận một bức ảnh chụp mới sẽ ghi đè lên hình ảnh trước đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ X电机快走指令覆盖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa X电机快走指令覆盖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
快›
指›
机›
电›
盖›
覆›
走›