Đọc nhanh: 动框曲线计算异常 (động khuông khúc tuyến kế toán dị thường). Ý nghĩa là: Tính toán đồ thị thanh kẹp sai sót.
Ý nghĩa của 动框曲线计算异常 khi là Danh từ
✪ Tính toán đồ thị thanh kẹp sai sót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动框曲线计算异常
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 动物 休眠 很 常见
- Động vật ngủ đông rất phổ biến.
- 针线活 计
- việc khâu vá
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 按照 阳历 计算
- Tính theo dương lịch.
- 按计划 组织 活动
- Tổ chức các hoạt động theo kế hoạch.
- 按照 百分比 计算
- tính theo tỉ lệ phần trăm
- 计划 的 始终 非常 关键
- Toàn bộ quá trình của kế hoạch rất quan trọng.
- 这个 节日 按照 公历 计算
- Lễ này được tính theo lịch dương.
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 计算 产值
- tính toán giá trị sản lượng.
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 做事 没 计算
- làm việc không suy tính.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 解放前 , 劳动 人民 经常 过 着 颠沛流离 , 漂泊异乡 的 生活
- trước giải phóng, người dân lao động thường phải sống một cuộc sống lưu lạc, phiêu bạt tha hương.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 她 的 计算结果 非常 准确
- Kết quả tính toán của cô ấy rất chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动框曲线计算异常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动框曲线计算异常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
常›
异›
曲›
框›
算›
线›
计›