Đọc nhanh: 脸盘齿轮 (kiểm bàn xỉ luân). Ý nghĩa là: nhông xe.
Ý nghĩa của 脸盘齿轮 khi là Danh từ
✪ nhông xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸盘齿轮
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 耳轮
- vành tai
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 没皮没脸
- không còn mặt mũi nào nữa.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 圆 脸盘儿
- khuôn mặt tròn.
- 大 脸盘儿
- khuôn mặt to.
- 脸盘 红润 而 有 光泽
- gương mặt hồng hào rực rỡ.
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脸盘齿轮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脸盘齿轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盘›
脸›
轮›
齿›