Đọc nhanh: 轮齿 (luân xỉ). Ý nghĩa là: răng bánh răng, răng của bánh răng.
Ý nghĩa của 轮齿 khi là Danh từ
✪ răng bánh răng
gear tooth
✪ răng của bánh răng
tooth of cog wheel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮齿
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 难以启齿
- khó mở miệng.
- 切齿痛恨
- nghiến răng tức giận.
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 轮次 上场
- theo trình tự diễn.
- 轮次 入内
- theo trình tự vào trong.
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 这部 戏景 美轮美奂
- Cảnh trong vở kịch này tuyệt đẹp.
- 妻子 比 他 小 一轮
- Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.
- 江轮
- ca-nô chạy đường sông
- 椅子 齿列 在 房间 里
- Ghế xếp thành hàng trong phòng.
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轮齿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮齿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轮›
齿›