- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
- Pinyin:
Niè
- Âm hán việt:
Khiết
Ngão
Niết
- Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶フ丨
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰口齿
- Thương hiệt:XRYMU (重口卜一山)
- Bảng mã:U+556E
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 啮
-
Cách viết khác
噛
囓
齧
𠲼
𠼜
𪘅
-
Phồn thể
嚙
Ý nghĩa của từ 啮 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 啮 (Khiết, Ngão, Niết). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一丨一ノ丶フ丨). Ý nghĩa là: 1. cắn đứt, 2. ăn mòn, cắn, gặm, cắn, gặm, 1. cắn đứt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cắn đứt
- 2. ăn mòn
- cắn, gặm