齉鼻儿 nàng bí er

Từ hán việt: 【nang tị nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "齉鼻儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nang tị nhi). Ý nghĩa là: nghèn nghẹt, âm mũi; giọng mũi (khi nói). Ví dụ : - 。 anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 齉鼻儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 齉鼻儿 khi là Động từ

nghèn nghẹt

(语音) 发齉

Ví dụ:
  • - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn nàng 鼻儿 bíér

    - anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.

âm mũi; giọng mũi (khi nói)

说话时鼻音特别重的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齉鼻儿

  • - 弟弟 dìdì yǎng 蛐蛐儿 qūquer

    - Em trai tôi nuôi dế.

  • - de 弟弟 dìdì zài 哪儿 nǎér

    - Em trai cậu ở đâu?

  • - 弟弟 dìdì xiǎo 哥哥 gēge ràng zhe 点儿 diǎner

    - Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.

  • - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • - 米粒儿 mǐlìér

    - hạt gạo.

  • - zhe 米粒儿 mǐlìér

    - Cậu ấy đang cầm hạt gạo.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 豆粒 dòulì ér

    - Ở đây có rất nhiều hạt đậu.

  • - 针鼻儿 zhēnbíér

    - lỗ kim; trôn kim

  • - 牛鼻 niúbí juàn ér

    - dàm xỏ mũi trâu.

  • - 小孩 xiǎohái de 鼻子 bízi shàng yǒu 鼻涕 bítì 泡儿 pàoér

    - Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.

  • - 有鼻子有眼儿 yǒubíziyǒuyǎnér

    - có căn cứ đáng tin (có mắt có mũi hẳn hoi)

  • - zhè 针鼻儿 zhēnbíér 太小 tàixiǎo le

    - Lỗ kim này quá nhỏ.

  • - shòu le liáng 鼻子 bízi nàng

    - bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.

  • - 觉得 juéde 有点儿 yǒudiǎner 鼻子 bízi

    - Tôi cảm thấy hơi cay mũi.

  • - yòng 苇子 wěizǐ zuò le 一个 yígè 鼻儿 bíér

    - lấy cây lau làm kèn

  • - 仔细 zǐxì 看着 kànzhe 针鼻儿 zhēnbíér

    - Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.

  • - zhà 辣椒 làjiāo de 味儿 wèier qiāng 鼻子 bízi

    - Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.

  • - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn nàng 鼻儿 bíér

    - anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.

  • - tīng shuō 有鼻子有眼儿 yǒubíziyǒuyǎnér de jiù xìn le

    - anh nói chuyện có căn cứ hẳn hoi, cũng có thể tin được.

  • - 孤儿院 gūéryuàn shì 孤寡 gūguǎ 儿童 értóng de jiā

    - Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 齉鼻儿

Hình ảnh minh họa cho từ 齉鼻儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齉鼻儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao