nāo

Từ hán việt: 【nạo.khoái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nạo.khoái). Ý nghĩa là: xấu; không tốt; tồi, yếu ớt; nhút nhát; hèn nhát. Ví dụ : - 。 Thái độ của anh ta thật tồi.. - 。 Tính tình người này thật xấu.. - 。 Kế hoạch này quá tồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

xấu; không tốt; tồi

坏; 不好

Ví dụ:
  • - de 态度 tàidù zhēn nāo

    - Thái độ của anh ta thật tồi.

  • - zhè rén 脾气 píqi zhēn nāo

    - Tính tình người này thật xấu.

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà tài nāo le

    - Kế hoạch này quá tồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

yếu ớt; nhút nhát; hèn nhát

怯懦; 没有勇气

Ví dụ:
  • - 这人 zhèrén 这么 zhème 孬种 nāozhǒng ne

    - Người này sao lại hèn nhát như vậy được?

  • - 你别 nǐbié 这么 zhème nāo a

    - Anh đừng hèn nhát như vậy!

  • - zhǐ 小狗 xiǎogǒu tài nāo le

    - Con chó nhỏ kia quá nhút nhát.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 你别 nǐbié 这么 zhème nāo a

    - Anh đừng hèn nhát như vậy!

  • - 原本 yuánběn jiù 不敢 bùgǎn 应允 yīngyǔn de 孬子 nāozi 只好 zhǐhǎo guān 死心 sǐxīn mén

    - Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.

  • - 这人 zhèrén 这么 zhème 孬种 nāozhǒng ne

    - Người này sao lại hèn nhát như vậy được?

  • - de 态度 tàidù zhēn nāo

    - Thái độ của anh ta thật tồi.

  • - zhè rén 脾气 píqi zhēn nāo

    - Tính tình người này thật xấu.

  • - zhǐ 小狗 xiǎogǒu tài nāo le

    - Con chó nhỏ kia quá nhút nhát.

  • - gēn 孬种 nāozhǒng 一样 yīyàng pǎo le

    - Tôi chạy như một kẻ hèn nhát.

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà tài nāo le

    - Kế hoạch này quá tồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 孬

Hình ảnh minh họa cho từ 孬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tử 子 (+7 nét)
    • Pinyin: Nāo
    • Âm hán việt: Khoái , Nạo
    • Nét bút:一ノ丨丶フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MFVND (一火女弓木)
    • Bảng mã:U+5B6C
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ trái nghĩa