Hán tự: 黝
Đọc nhanh: 黝 (ửu). Ý nghĩa là: đen thui; đen, trùi trũi. Ví dụ : - 四周黑黝黝的,没有一点儿光。 xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.. - 一片黑黝黝的松林。 một rừng thông đen kịt.. - 胳膊晒得黝黑。 cánh tay phơi nắng sạm đen.
Ý nghĩa của 黝 khi là Tính từ
✪ đen thui; đen
黝黯
- 四周 黑黝黝 的 , 没有 一点儿 光
- xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 胳膊 晒 得 黝黑
- cánh tay phơi nắng sạm đen.
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ trùi trũi
没有光亮; 黑暗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黝
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
- 四周 黑黝黝 的 , 没有 一点儿 光
- xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.
- 胳膊 晒 得 黝黑
- cánh tay phơi nắng sạm đen.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Hình ảnh minh họa cho từ 黝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm黝›