- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Hắc 黑 (+5 nét)
- Pinyin:
Yī
, Yǒu
- Âm hán việt:
Ửu
- Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フフ丶フノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰黑幼
- Thương hiệt:WFVIS (田火女戈尸)
- Bảng mã:U+9EDD
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 黝
Ý nghĩa của từ 黝 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 黝 (ửu). Bộ Hắc 黑 (+5 nét). Tổng 17 nét but (丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フフ丶フノ). Ý nghĩa là: màu xanh đen, Đen hơi xanh. Từ ghép với 黝 : ửu hắc [yôuhei] Đen xanh., “ửu hắc” 黝黑 đen xanh. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Sắc đen hơi xanh xanh. Như ửu hắc 黝黑 đen xanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 黝黑
- ửu hắc [yôuhei] Đen xanh.
Từ điển trích dẫn