Đọc nhanh: 默默的付出 (mặc mặc đích phó xuất). Ý nghĩa là: Âm thầm chịu đựng; đánh đổi. Ví dụ : - 感谢你这些年默默的付出 Cảm ơn em đã âm thầm chịu đựng những năm nay.
Ý nghĩa của 默默的付出 khi là Từ điển
✪ Âm thầm chịu đựng; đánh đổi
- 感谢 你 这些 年 默默 的 付出
- Cảm ơn em đã âm thầm chịu đựng những năm nay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默默的付出
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 他 付出 了 昂贵 的 代价
- Anh ấy đã phải trả giá rất đắt.
- 他俩 搭配 演出 的 默契
- Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.
- 侯默 可是 有 午睡 时间表 的
- Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.
- 沉默 了 半天 , 他 才 迸出 一句 话 来
- trầm ngâm cả buổi trời, nó mới bật ra được một câu
- 我 崇拜 那些 不 图 名利 、 默默 奉献 的 无名英雄
- Tôi ngưỡng mộ những anh hùng vô danh, những người âm thầm cống hiến không màng danh lợi.
- 出租人 可 驱逐 不付 租金 的 承租人
- Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.
- 他们 付出 了 宝贵 的 时间
- Họ đã hy sinh thời gian quý báu.
- 沉默 的 他 总是 静静 坐 着
- Anh ấy ít nói luôn ngồi im lặng.
- 这 本书 的 特色 是 幽默
- Đặc trưng của cuốn sách này là hài hước.
- 她 被 他 的 幽默 深深 吸引
- Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.
- 他 付出 了 所有 的 精力
- Anh ấy đã bỏ ra toàn bộ sức lực.
- 许许多多 平凡 的 劳动者 都 在 默默 行动 , 无私奉献
- Nhiều người lao động bình thường đang âm thầm hành động, cống hiến không một lời đòi hỏi.
- 这是 我们 之间 的 默认 规则
- Đây là quy tắc ngầm định giữa chúng ta.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 感谢 你 这些 年 默默 的 付出
- Cảm ơn em đã âm thầm chịu đựng những năm nay.
- 他 表现 出 一种 与生俱来 的 魅力 和 幽默感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ bẩm sinh và khiếu hài hước bẩm sinh.
- 展现出 独特 的 幽默
- Thể hiện sự hài hước độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 默默的付出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 默默的付出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm付›
出›
的›
默›