黄灿灿 huángcàncàn

Từ hán việt: 【hoàng xán xán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "黄灿灿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàng xán xán). Ý nghĩa là: vàng tươi; vàng óng; vàng rực. Ví dụ : - 绿。 lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 黄灿灿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 黄灿灿 khi là Tính từ

vàng tươi; vàng óng; vàng rực

(黄灿灿的) 形容金黄而鲜艳

Ví dụ:
  • - 麦苗 màimiáo 绿油油 lǜyóuyóu 菜花 càihuā 黄灿灿 huángcàncàn

    - lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄灿灿

  • - 午后 wǔhòu yào máng 金灿灿 jīncàncàn

    - Ánh sáng buổi chiều vàng óng.

  • - 夜空 yèkōng zhōng 星星 xīngxing 灿烂 cànlàn

    - Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.

  • - 星河 xīnghé 灿烂 cànlàn

    - Tinh hà xán lạn.

  • - 灿然一新 cànrányīxīn

    - sáng loà mới toanh

  • - 灿然 cànrán 炫目 xuànmù

    - sáng chói mắt

  • - 灿若 cànruò 云锦 yúnjǐn

    - rực rỡ như gấm hoa

  • - 灿若 cànruò 朝阳 zhāoyáng de 微笑 wēixiào

    - nụ cười rực rỡ như ánh ban mai

  • - 麦苗 màimiáo 绿油油 lǜyóuyóu 菜花 càihuā 黄灿灿 huángcàncàn

    - lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.

  • - 阳光 yángguāng 灿照 cànzhào

    - Ánh nắng chiếu chói chang.

  • - 豪华 háohuá 灿烂 cànlàn de 宝石 bǎoshí

    - đá quý sáng lấp lánh sang trọng.

  • - 灯光灿烂 dēngguāngcànlàn

    - Ánh đèn sáng rực.

  • - 未来 wèilái 一片 yīpiàn 灿烂 cànlàn

    - Tương lai rực rỡ.

  • - 光灿灿 guāngcàncàn de 秋阳 qiūyáng

    - mặt trời mùa thu chói mắt.

  • - 阳光 yángguāng 灿然 cànrán

    - ánh mặt trời sáng sủa

  • - 开心 kāixīn de 档口 dàngkǒu wèi kāi 吉祥 jíxiáng de 星光 xīngguāng wèi càn 幸福 xìngfú de 歌谣 gēyáo wèi hēng

    - Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn

  • - 灿烂 cànlàn de 晚霞 wǎnxiá 预示 yùshì 明天 míngtiān yòu shì hǎo 天气 tiānqì

    - ráng chiều rực rỡ báo trước ngày mai thời tiết rất tốt.

  • - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 灿烂 cànlàn de 连衣裙 liányīqún

    - Cô ấy đang mặc một chiếc váy rực rỡ.

  • - 新娘 xīnniáng 笑容 xiàoróng 甜蜜 tiánmì 灿烂 cànlàn

    - Tân nương cười rạng rỡ ngọt ngào.

  • - zǒu hǎo měi 一步 yībù 拼成 pīnchéng le 灿烂 cànlàn de 人生 rénshēng

    - Thực hiện tốt từng bước để tạo nên một đời huy hoàng

  • - 黄灿灿 huángcàncàn de 菜花 càihuā

    - hoa cải vàng óng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黄灿灿

Hình ảnh minh họa cho từ 黄灿灿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄灿灿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Càn
    • Âm hán việt: Xán
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FU (火山)
    • Bảng mã:U+707F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao