Đọc nhanh: 黄灿灿 (hoàng xán xán). Ý nghĩa là: vàng tươi; vàng óng; vàng rực. Ví dụ : - 麦苗绿油油,菜花黄灿灿。 lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
Ý nghĩa của 黄灿灿 khi là Tính từ
✪ vàng tươi; vàng óng; vàng rực
(黄灿灿的) 形容金黄而鲜艳
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄灿灿
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 星河 灿烂
- Tinh hà xán lạn.
- 灿然一新
- sáng loà mới toanh
- 灿然 炫目
- sáng chói mắt
- 灿若 云锦
- rực rỡ như gấm hoa
- 灿若 朝阳 的 微笑
- nụ cười rực rỡ như ánh ban mai
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 阳光 灿照
- Ánh nắng chiếu chói chang.
- 豪华 灿烂 的 宝石
- đá quý sáng lấp lánh sang trọng.
- 灯光灿烂
- Ánh đèn sáng rực.
- 未来 一片 灿烂
- Tương lai rực rỡ.
- 光灿灿 的 秋阳
- mặt trời mùa thu chói mắt.
- 阳光 灿然
- ánh mặt trời sáng sủa
- 开心 的 档口 为 你 开 , 吉祥 的 星光 为 你 灿 , 幸福 的 歌谣 为 你 哼
- Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn
- 灿烂 的 晚霞 预示 明天 又 是 好 天气
- ráng chiều rực rỡ báo trước ngày mai thời tiết rất tốt.
- 她 穿着 一件 灿烂 的 连衣裙
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy rực rỡ.
- 新娘 笑容 甜蜜 灿烂
- Tân nương cười rạng rỡ ngọt ngào.
- 走 好 每 一步 , 拼成 了 灿烂 的 人生
- Thực hiện tốt từng bước để tạo nên một đời huy hoàng
- 黄灿灿 的 菜花
- hoa cải vàng óng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄灿灿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄灿灿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灿›
黄›