Đọc nhanh: 灿若朝阳 (xán nhược triều dương). Ý nghĩa là: rực rỡ như ánh ban mai. Ví dụ : - 灿若朝阳的微笑 nụ cười rực rỡ như ánh ban mai
Ý nghĩa của 灿若朝阳 khi là Thành ngữ
✪ rực rỡ như ánh ban mai
- 灿若 朝阳 的 微笑
- nụ cười rực rỡ như ánh ban mai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灿若朝阳
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 灿若 云锦
- rực rỡ như gấm hoa
- 灿若 朝阳 的 微笑
- nụ cười rực rỡ như ánh ban mai
- 他 的 笑容 若 阳光
- Nụ cười của anh ấy giống như ánh nắng mặt trời.
- 阳光 灿照
- Ánh nắng chiếu chói chang.
- 光灿灿 的 秋阳
- mặt trời mùa thu chói mắt.
- 朝阳
- sáng sớm
- 阳光 灿然
- ánh mặt trời sáng sủa
- 金灿灿 的 阳光 洒满 大地
- ánh nắng vàng rực trải khắp mặt đất.
- 阳光 特别 灿烂
- Mặt trời đặc biệt rực rỡ.
- 这 间 房子 是 朝阳 的
- gian phòng này hướng về phía mặt trời.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灿若朝阳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灿若朝阳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朝›
灿›
若›
阳›