Hán tự: 鹾
Đọc nhanh: 鹾 (ta). Ý nghĩa là: muối, mặn. Ví dụ : - 这汤的鹾有点太多了 Món canh này bỏ hơi nhiều muối.. - 吃太多鹾对健康不利。 Ăn quá nhiều muối không tốt cho sức khỏe.. - 这道菜太鹾了。 Món ăn này mặn quá.
Ý nghĩa của 鹾 khi là Danh từ
✪ muối
盐
- 这汤 的 鹾 有点 太多 了
- Món canh này bỏ hơi nhiều muối.
- 吃 太 多 鹾 对 健康 不利
- Ăn quá nhiều muối không tốt cho sức khỏe.
Ý nghĩa của 鹾 khi là Tính từ
✪ mặn
咸味
- 这 道菜 太 鹾 了
- Món ăn này mặn quá.
- 海水 的 味道 很 鹾
- Vị của nước biển rất mặn.
- 那 汤 鹾 得 让 人 难以 下咽
- Canh đó mặn đến mức khó nuốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹾
- 那 汤 鹾 得 让 人 难以 下咽
- Canh đó mặn đến mức khó nuốt.
- 海水 的 味道 很 鹾
- Vị của nước biển rất mặn.
- 吃 太 多 鹾 对 健康 不利
- Ăn quá nhiều muối không tốt cho sức khỏe.
- 这 道菜 太 鹾 了
- Món ăn này mặn quá.
- 这汤 的 鹾 有点 太多 了
- Món canh này bỏ hơi nhiều muối.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鹾›