- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Lỗ 鹵 (+9 nét)
- Pinyin:
Cuó
- Âm hán việt:
Ta
- Nét bút:丨一丨フノ丶一丶ノ一一一ノ一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰卤差
- Thương hiệt:YWTQM (卜田廿手一)
- Bảng mã:U+9E7E
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鹾
-
Phồn thể
鹺
-
Cách viết khác
𪉬
𪊁
𪊈
Ý nghĩa của từ 鹾 theo âm hán việt
鹾 là gì? 鹾 (Ta). Bộ Lỗ 鹵 (+9 nét). Tổng 16 nét but (丨一丨フノ丶一丶ノ一一一ノ一丨一). Ý nghĩa là: mặn, vị mặn. Từ ghép với 鹾 : 鹺務 Công việc làm muối. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 鹾