鸿儒 hóngrú

Từ hán việt: 【hồng nho】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸿儒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 鸿

Đọc nhanh: 鸿 (hồng nho). Ý nghĩa là: học giả uyên thâm; cự nho. Ví dụ : - 鸿。 chơi với toàn là dân nhà giàu học rộng chẳng qua lại với dân thường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸿儒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸿儒 khi là Danh từ

học giả uyên thâm; cự nho

渊博的学者

Ví dụ:
  • - 谈笑 tánxiào yǒu 鸿儒 hóngrú 往来 wǎnglái 白丁 báidīng

    - chơi với toàn là dân nhà giàu học rộng chẳng qua lại với dân thường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿儒

  • - 万里 wànlǐ 飞鸿 fēihóng

    - cánh thư ngàn dặm.

  • - jiào 儒勒 rúlēi · 凡尔纳 fáněrnà ma

    - Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?

  • - 鸿鹄之志 hónggǔzhīzhì

    - chí cao

  • - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • - 翩若惊鸿 piānruòjīnghóng

    - nhanh như thân liễu thoáng qua.

  • - 鸿鹄 hónggǔ 高翔 gāoxiáng

    - bay cao bay xa

  • - 鸿 hóng 女士 nǚshì zài 那边 nàbiān

    - Bà Hồng ở bên đó.

  • - 远方来 yuǎnfānglái 鸿 hóng

    - thư đến từ phương xa

  • - 目标 mùbiāo 定得 dìngdé 鸿 hóng

    - Mục tiêu được xác định rất lớn.

  • - 鸿猷 hóngyóu ( 计划 jìhuà )

    - kế hoạch lớn

  • - 那位 nàwèi 鸿 hóng 小姐 xiǎojie 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.

  • - 格局 géjú 颇为 pǒwèi 鸿 hóng

    - Khuôn khổ khá lớn.

  • - 远处 yuǎnchù yǒu 几只 jǐzhī 鸿 hóng

    - Xa xa có mấy con hồng nhạn.

  • - zhǐ 鸿 hóng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.

  • - 急切 jíqiè 打开 dǎkāi 鸿 hóng

    - Cô ấy vội vàng mở thư.

  • - 鸿沟 hónggōu 似乎 sìhū 依然 yīrán 存在 cúnzài

    - Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.

  • - 那封 nàfēng 鸿 hóng 带来 dàilái le 好消息 hǎoxiāoxi

    - Thư đó mang đến tin tốt.

  • - yǒu 重于泰山 zhòngyútàishān yǒu 轻于鸿毛 qīngyúhóngmáo

    - có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.

  • - 谈笑 tánxiào yǒu 鸿儒 hóngrú 往来 wǎnglái 白丁 báidīng

    - chơi với toàn là dân nhà giàu học rộng chẳng qua lại với dân thường.

  • - 儒家 rújiā 学说 xuéshuō duì 中国 zhōngguó yǒu hěn shēn de 影响 yǐngxiǎng

    - Học thuyết Nho giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến Trung Quốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸿儒

Hình ảnh minh họa cho từ 鸿儒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸿儒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nho , Nhu
    • Nét bút:ノ丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMBB (人一月月)
    • Bảng mã:U+5112
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 鸿

    Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMPM (水一心一)
    • Bảng mã:U+9E3F
    • Tần suất sử dụng:Cao