Đọc nhanh: 鳞爪 (lân trảo). Ý nghĩa là: vẩy và móng; chuyện vụn vặt (ví với những cái vụn vặt). Ví dụ : - 这篇小文写的是往事回忆的鳞爪。 bài văn này viết về những hồi ức ngắn ngủi.
Ý nghĩa của 鳞爪 khi là Danh từ
✪ vẩy và móng; chuyện vụn vặt (ví với những cái vụn vặt)
鳞和爪比喻事情的片断
- 这篇 小文 写 的 是 往事 回忆 的 鳞爪
- bài văn này viết về những hồi ức ngắn ngủi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞爪
- 遍体鳞伤
- vết thương khắp người như vẩy cá.
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 烧鱼 之前 先 去掉 鱼鳞
- Trước khi nướng cá, hãy gỡ bỏ vảy cá trước.
- 猫爪 很 是 锋利
- Móng vuốt mèo rất sắc bén.
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 斩断 侵略者 的 魔爪
- Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
- 斩断 侵略者 魔爪
- chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 鸟爪 十分 灵活
- Chân chim rất linh hoạt.
- 脱骨 鸡爪 真 好吃 !
- Chân gà rút xương ngon thật!
- 它 的 爪 很 坚硬
- Móng vuốt của nó rất cứng.
- 指甲 就是 小爪
- Móng tay là những móng vuốt nhỏ.
- 老鼠 爪儿
- chân chuột
- 猫 爪子
- chân mèo
- 这篇 小文 写 的 是 往事 回忆 的 鳞爪
- bài văn này viết về những hồi ức ngắn ngủi.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鳞爪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳞爪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爪›
鳞›