lín

Từ hán việt: 【lân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lân). Ý nghĩa là: kỳ lân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

kỳ lân

麟麟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 麟

Hình ảnh minh họa cho từ 麟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフ丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPFDQ (戈心火木手)
    • Bảng mã:U+9E9F
    • Tần suất sử dụng:Cao