Đọc nhanh: 鲁子敬 (lỗ tử kính). Ý nghĩa là: Lu Zijing hay Lu Su 魯肅 | 鲁肃 (172-217), chính khách, nhà ngoại giao và chiến lược gia của Đông Ngô 東吳 | 东吴.
Ý nghĩa của 鲁子敬 khi là Danh từ
✪ Lu Zijing hay Lu Su 魯肅 | 鲁肃 (172-217), chính khách, nhà ngoại giao và chiến lược gia của Đông Ngô 東吳 | 东吴
Lu Zijing or Lu Su 魯肅|鲁肃 (172-217), statesman, diplomat and strategist of Eastern Wu 東吳|东吴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁子敬
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 纨绔子弟
- con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 脑子 咋 这么 鲁
- Sao đầu óc lại đần độn như thế này.
- 子女 有 义务 孝敬父母 尊重 父母 的 意愿
- Con cái có nghĩa vụ hiếu kính cha mẹ và tôn trọng ý nguyện của cha mẹ.
- 这些 孩子 孝敬 他们 的 双亲
- Những đứa trẻ này rất hiếu thuận với cha mẹ của chúng.
- 这位 导师 深受 弟子 尊敬
- Vị đạo sư này được các đệ tử kính trọng.
- 孩子 们 敬重 他们 的 父母
- Các em nhỏ kính trọng cha mẹ của mình.
- 她 敬佩 那些 勇敢 的 汉子
- Cô ấy ngưỡng mộ những anh hùng dũng cảm.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲁子敬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲁子敬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
敬›
鲁›