Đọc nhanh: 黄肚鱼 (hoàng đỗ ngư). Ý nghĩa là: cá róc.
Ý nghĩa của 黄肚鱼 khi là Danh từ
✪ cá róc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄肚鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 他 拉肚子
- anh ấy bị tiêu chảy.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 黄河 咆哮
- dòng sông Hoàng Hà gào thét.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 把 鱼肚 子 劐开
- mổ bụng cá ra.
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 天边 现出 了 鱼肚白
- nơi chân trời xuất hiện một vệt trắng bạc.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄肚鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄肚鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肚›
鱼›
黄›