魁岸 kuí àn

Từ hán việt: 【khôi ngạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "魁岸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khôi ngạn). Ý nghĩa là: khôi ngô; cao lớn; cường tráng. Ví dụ : - 。 thân thể cường tráng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 魁岸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 魁岸 khi là Tính từ

khôi ngô; cao lớn; cường tráng

魁梧

Ví dụ:
  • - 身材 shēncái 魁岸 kuíàn

    - thân thể cường tráng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魁岸

  • - 这是 zhèshì 易洛 yìluò 魁人 kuírén de hóu

    - Đó là một dải cổ họng Iroquois.

  • - 北斗七星 běidǒuqīxīng de 第一颗 dìyīkē 星叫 xīngjiào 魁星 kuíxīng

    - Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.

  • - 魁星 kuíxīng shì 北斗七星 běidǒuqīxīng de 总称 zǒngchēng

    - Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.

  • - 道貌岸然 dàomàoànrán

    - đạo mạo nghiêm trang

  • - 河口 hékǒu 口岸 kǒuàn

    - cửa khẩu quốc tế Hà Khẩu

  • - 黄河 huánghé 沿岸 yánàn

    - ven sông Hoàng Hà

  • - 女中 nǚzhōng 魁首 kuíshǒu

    - khôi thủ trong giới nữ lưu.

  • - 海浪 hǎilàng 轻轻地 qīngqīngde 拍打着 pāidǎzhe 海岸 hǎiàn

    - Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.

  • - 河水 héshuǐ 冲破 chōngpò 堤岸 dīàn 淹没 yānmò le 山谷 shāngǔ

    - Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.

  • - 通商口岸 tōngshāngkǒuàn

    - bến cảng thông thương.

  • - 通商口岸 tōngshāngkǒuàn

    - bến cảng thông thương.

  • - 澜涛 lántāo 拍打着 pāidǎzhe 岸边 ànbiān

    - Sóng đánh vào bờ biển.

  • - 波澜 bōlán zài 海岸 hǎiàn shàng 不断 bùduàn 拍打 pāidǎ

    - Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.

  • - 拢岸 lǒngàn

    - áp sát bờ.

  • - chuán zài 靠岸 kàoàn

    - Thuyền đang cập bờ.

  • - 惊涛拍岸 jīngtāopāiàn

    - sóng lớn đập vào bờ.

  • - 洞庭湖 dòngtínghú 沿岸 yánàn

    - ven bờ Động Đình Hồ

  • - 临岸 línàn kàn 水流 shuǐliú

    - Đứng bên bờ xem nước chảy.

  • - 身材 shēncái 魁岸 kuíàn

    - thân thể cường tráng.

  • - qǐng 不要 búyào 爱上 àishàng 高大魁梧 gāodàkuíwú de 男人 nánrén duì 你好 nǐhǎo jiù 还行 háixíng

    - Xin đừng yêu một người đàn ông cao to vạm vỡ, anh ấy đối tốt với bạn là được

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 魁岸

Hình ảnh minh họa cho từ 魁岸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魁岸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ngạn
    • Nét bút:丨フ丨一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMMJ (山一一十)
    • Bảng mã:U+5CB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài , Kuí , Kuǐ
    • Âm hán việt: Khôi
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIYJ (竹戈卜十)
    • Bảng mã:U+9B41
    • Tần suất sử dụng:Cao