Đọc nhanh: 高密度只读光盘 (cao mật độ chỉ độc quang bàn). Ý nghĩa là: DVD-ROM.
Ý nghĩa của 高密度只读光盘 khi là Danh từ
✪ DVD-ROM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高密度只读光盘
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 她 珍惜 与 家人 共度 的 时光
- Cô ấy trân trọng thời gian bên gia đình.
- 人口密度
- mật độ nhân khẩu.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 高利 盘剥
- cho vay nặng lãi
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 虚度光阴
- sống uổng phí thời gian
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 有 的 书 必须 精读 , 有 的 只要 稍加 涉猎 即可
- có những quyển sách phải đọc kỹ, có những quyển chỉ cần đọc lướt qua là được.
- 这 玩意 一定 是 用 只读 记忆 晶片
- Thứ này phải có một số loại chip ROM nguyên thủy!
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 脸盘 红润 而 有 光泽
- gương mặt hồng hào rực rỡ.
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 在 一千 公尺 的 高度
- ở độ cao 1.000 mét.
- 这 U 盘 我 电脑 读 不了
- Máy tính của tôi không đọc được đĩa U này.
- 我 只 想 把 恒温器 调 高 两度
- Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高密度只读光盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高密度只读光盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
只›
密›
度›
盘›
读›
高›