Đọc nhanh: 视频压缩光盘 (thị tần áp súc quang bàn). Ý nghĩa là: Đĩa VCD; đĩa hình.
Ý nghĩa của 视频压缩光盘 khi là Danh từ
✪ Đĩa VCD; đĩa hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视频压缩光盘
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 视频 加载 卡住 了
- Video bị đứng trong quá trình tải.
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 请 压缩 这些 纸
- Hãy nén những tờ giấy này.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 小猫 的 视频
- Đó là một video về một con mèo con.
- 脸盘 红润 而 有 光泽
- gương mặt hồng hào rực rỡ.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 他们 在 录 视频
- Bọn họ đang quay video.
- 他 很 重视 棋盘 里 的 卒
- Anh ấy rất coi trọng quân tốt trọng bàn cờ.
- 请 备份 光盘 上 的 文件
- Hãy sao lưu các tệp trên đĩa CD.
- 我们 购买 了 压缩 袋
- Chúng tôi đã mua túi nén.
- 我 喜欢 编辑 视频
- Tôi thích biên tập video.
- 她 花 了 很多 时间 编辑 视频
- Cô ấy đã dành nhiều thời gian để biên tập video.
- 我要 看 你 的 抖 音视频
- Tôi muốn xem video TIKTOK của bạn.
- 她 压缩 了 视频文件
- Cô ấy đã nén tệp video.
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
- 请 发送 这个 视频 给 我
- Hãy gửi video này cho tôi nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视频压缩光盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视频压缩光盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
压›
盘›
缩›
视›
频›