Đọc nhanh: 高墙 (cao tường). Ý nghĩa là: tường thành. Ví dụ : - 想再一次行走在高墙上 Đi bộ trên tường một lần nữa.
Ý nghĩa của 高墙 khi là Danh từ
✪ tường thành
- 想 再 一次 行走 在 高 墙上
- Đi bộ trên tường một lần nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高墙
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 他巴墙
- Anh ấy gần tường.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 高空 飞行
- bay cao
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 那 堵墙 高约 三丈
- Bức tường đó cao khoảng ba trượng.
- 校园 有 高高的 墙
- Trường học có bức tường cao.
- 大厅 的 墙壁 很 高
- Tường của đại sảnh rất cao.
- 想 再 一次 行走 在 高 墙上
- Đi bộ trên tường một lần nữa.
- 这座 城 的 郭墙 很 高
- Tường thành của thành phố này rất cao.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高墙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墙›
高›