Đọc nhanh: 桥式吊重 (kiều thức điếu trọng). Ý nghĩa là: xe cầu trục.
Ý nghĩa của 桥式吊重 khi là Danh từ
✪ xe cầu trục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥式吊重
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 这 条 吊桥 很 容易 摇晃
- Cây cầu treo này rất dễ lắc lư.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 他 注重 保持 健康 的 生活 方式
- Anh ấy chú trọng việc duy trì lối sống lành mạnh.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 会议 以 隆重 的 方式 开始
- Cuộc họp bắt đầu theo cách long trọng.
- 桥梁 承载 着 巨大 的 重量
- Cây cầu chịu tải trọng rất lớn.
- 开幕式 上 有 许多 重要 嘉宾
- Tại lễ khai mạc có nhiều khách mời quan trọng.
- 重庆 历来 有 山城 雾都 桥 都 的 别称
- Trùng Khánh có biệt danh là "thành phố núi", "thành phố sương mù" và "thành phố của những cây cầu".
- 婚礼 仪式 格外 隆重
- Lễ cưới có nghi thức rất long trọng.
- 他们 举行 了 隆重 的 仪式
- Họ đã tổ chức một nghi lễ long trọng.
- 昨天 的 签字仪式 非常 隆重
- Lễ ký kết ngày hôm qua rất long trọng.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
- 这座 桥梁 , 经过 多年 承受 各种 载重 车辆 , 被 严重 损坏 了
- Cây cầu qua nhiều năm đã bị hư hỏng nặng do các phương tiện tải trọng khác nhau.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
- 这座 桥 的 载重 达到 了 极限
- Tải trọng của cây cầu đã đạt đến giới hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桥式吊重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桥式吊重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
式›
桥›
重›