Đọc nhanh: 高压氧治疗 (cao áp dưỡng trị liệu). Ý nghĩa là: còn nữa 高壓氧 療法 | 高压氧 疗法, thuốc cường dương, liệu pháp oxy hyperbaric (HBOT).
Ý nghĩa của 高压氧治疗 khi là Danh từ
✪ còn nữa 高壓氧 療法 | 高压氧 疗法
also 高壓氧療法|高压氧疗法 [gāo yā yǎng liáo fǎ]
✪ thuốc cường dương
hyperbaric medicine
✪ liệu pháp oxy hyperbaric (HBOT)
hyperbaric oxygen therapy (HBOT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高压氧治疗
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 她 正在 接受 癌症 治疗
- Cô ấy đang điều trị ung thư.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 我 得 了 高血压
- Tôi bị cao huyết áp
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 他 的 血压 有点 高
- Huyết áp của anh ấy hơi cao.
- 这种 疾 很 难 治疗
- Loại bệnh này rất khó chữa trị.
- 这种 药能 治疗 心脏病
- Thuốc này có thể chữa bệnh tim.
- 心脏病 需要 及时 治疗
- Bệnh tim cần được điều trị kịp thời.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 治疗 的 费用 太高 了
- Phí chữa trị cao quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高压氧治疗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高压氧治疗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
氧›
治›
疗›
高›