Đọc nhanh: 高压试验 (cao áp thí nghiệm). Ý nghĩa là: thí nghiệm cao áp (Thủy điện).
Ý nghĩa của 高压试验 khi là Danh từ
✪ thí nghiệm cao áp (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高压试验
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 高压手段
- thủ đoạn tàn khốc
- 我 得 了 高血压
- Tôi bị cao huyết áp
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 他 的 血压 有点 高
- Huyết áp của anh ấy hơi cao.
- 重点 试验区
- khu thí nghiệm trọng điểm.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 试验 终于 成功 了
- Thí nghiệm cuối cùng đã thành công.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 面对 考试 , 她 倍感 压力
- Đối mặt với kỳ thi, cô ấy cảm thấy áp lực gấp đôi.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 这次 考试 是 对 我 的 考验
- Kỳ thi này là một cuộc thử thách đối với tôi.
- 经过 试验 , 这 办法 确乎 有效
- trải qua thử nghiệm, phương pháp này chắc chắn có hiệu quả.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高压试验
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高压试验 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
试›
验›
高›