治疗保险 zhìliáo bǎoxiǎn

Từ hán việt: 【trị liệu bảo hiểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "治疗保险" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trị liệu bảo hiểm). Ý nghĩa là: bảo hiểm y tế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 治疗保险 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 治疗保险 khi là Danh từ

bảo hiểm y tế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治疗保险

  • - 正在 zhèngzài 接受 jiēshòu 癌症 áizhèng 治疗 zhìliáo

    - Cô ấy đang điều trị ung thư.

  • - 癌症 áizhèng de 治疗 zhìliáo 过程 guòchéng hěn 艰难 jiānnán

    - Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.

  • - 可能 kěnéng 需要 xūyào rén 帮助 bāngzhù zuò 物理 wùlǐ 治疗 zhìliáo

    - Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.

  • - 保险 bǎoxiǎn 保障 bǎozhàng de 财产 cáichǎn 安全 ānquán

    - Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.

  • - 为了 wèile 保证 bǎozhèng 安全 ānquán 已经 yǐjīng jiāng 高压 gāoyā 保险 bǎoxiǎn 改装 gǎizhuāng guò le

    - để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.

  • - 结论 jiélùn 内窥镜 nèikuījìng 手术 shǒushù 治疗 zhìliáo 鼻息肉 bíxīròu yǒu 良好 liánghǎo de 疗效 liáoxiào

    - Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.

  • - 这种 zhèzhǒng hěn nán 治疗 zhìliáo

    - Loại bệnh này rất khó chữa trị.

  • - 心脏病 xīnzāngbìng 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Bệnh tim cần được điều trị kịp thời.

  • - 经过 jīngguò 住院治疗 zhùyuànzhìliáo hòu 前往 qiánwǎng 海滨 hǎibīn 养病 yǎngbìng

    - Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.

  • - 伊斯坦布尔 yīsītǎnbùěr de 保险箱 bǎoxiǎnxiāng

    - Hộp ở Istanbul.

  • - 重要文件 zhòngyàowénjiàn 放在 fàngzài 保险柜 bǎoxiǎnguì 比较 bǐjiào 牢稳 láowěn

    - văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.

  • - 医生 yīshēng 治疗 zhìliáo chuāng

    - Bác sĩ điều trị vết loét.

  • - 保险刀 bǎoxiǎndāo de 架子 jiàzi

    - xương đòn

  • - 治疗 zhìliáo le hěn 长时间 zhǎngshíjiān dàn 没有 méiyǒu zhì hǎo 就是 jiùshì 久治不愈 jiǔzhìbùyù

    - Điều trị thời gian dài nhưng k có chuyển biến, k trị khỏi đc

  • - yǒu hěn 全面 quánmiàn de 医疗保险 yīliáobǎoxiǎn

    - Tôi có bảo hiểm y tế tuyệt vời.

  • - 没有 méiyǒu 医疗保险 yīliáobǎoxiǎn

    - Tôi không có bảo hiểm y tế.

  • - 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng zài 保险 bǎoxiǎn 范围 fànwéi nèi

    - Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.

  • - shì 我们 wǒmen de 医疗保险 yīliáobǎoxiǎn 提供者 tígōngzhě

    - Đó là nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của chúng tôi.

  • - 我刚 wǒgāng 发现 fāxiàn 物理 wùlǐ 治疗 zhìliáo 没有 méiyǒu 保险 bǎoxiǎn

    - Chúng tôi vừa phát hiện ra rằng bảo hiểm sẽ không trả tiền cho vật lý trị liệu.

  • - 生育 shēngyù 保险 bǎoxiǎn 基金 jījīn 如何 rúhé 征缴 zhēngjiǎo 治理 zhìlǐ

    - Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 治疗保险

Hình ảnh minh họa cho từ 治疗保险

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 治疗保险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNN (大弓弓)
    • Bảng mã:U+7597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao