Đọc nhanh: 马连良 (mã liên lương). Ý nghĩa là: Ma Lianliang (1901-1966), ngôi sao kinh kịch Bắc Kinh, một trong Tứ đại râu ria 四大鬚 生 | 四大须 生.
Ý nghĩa của 马连良 khi là Danh từ
✪ Ma Lianliang (1901-1966), ngôi sao kinh kịch Bắc Kinh, một trong Tứ đại râu ria 四大鬚 生 | 四大须 生
Ma Lianliang (1901-1966), Beijing opera star, one of the Four great beards 四大鬚生|四大须生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马连良
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 养马 要 选择 优良 的 品种 来 传种
- nuôi ngựa phải chọn giống tốt để còn truyền giống.
- 这驾 马车 的 靳 制作 精良
- Dây da của xe ngựa này được chế tác tinh xảo.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马连良
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马连良 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm良›
连›
马›