Đọc nhanh: 马太 (mã thái). Ý nghĩa là: Matthew (tên). Ví dụ : - 此方法称为马太进程 Nó được gọi là quá trình Matthew.
Ý nghĩa của 马太 khi là Danh từ
✪ Matthew (tên)
Matthew (name)
- 此 方法 称为 马太 进程
- Nó được gọi là quá trình Matthew.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马太
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 太 老伯
- bác cả
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 此 方法 称为 马太 进程
- Nó được gọi là quá trình Matthew.
- 马克 吃 了 太 多 油炸 食品
- Mark ăn quá nhiều đồ chiên rán.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 我 相信 马 来自 外太空
- Tôi tin rằng ngựa đến từ ngoài không gian.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马太
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马太 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
马›