Đọc nhanh: 司马辽太郎 (ti mã liêu thái lang). Ý nghĩa là: SHIBA Ryotarō (1923-1996), tác giả tiểu thuyết lịch sử Nhật Bản.
Ý nghĩa của 司马辽太郎 khi là Danh từ
✪ SHIBA Ryotarō (1923-1996), tác giả tiểu thuyết lịch sử Nhật Bản
SHIBA Ryotarō (1923-1996), Japanese author of historical novels
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司马辽太郎
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 公司 要 从 太原 搬 到 河内 去
- Công ty phải chuyển từ Thái Nguyên đến Hà Nội.
- 老板 叫 你 马上 回 公司
- Sếp bảo bạn về công ty ngay lập tức.
- 骏马奔驰 在 辽阔 的 沙漠 上
- Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.
- 别 被 公司 的 规定 框得 太死
- Đừng bị quy định của công ty ràng buộc quá chặt.
- 他 频频 向 上司 逢迎 拍马 , 想要 获得 升官 的 终南捷径
- Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.
- 此 方法 称为 马太 进程
- Nó được gọi là quá trình Matthew.
- 马克 吃 了 太 多 油炸 食品
- Mark ăn quá nhiều đồ chiên rán.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 我 马上 就 到 公司 了
- Tôi sẽ đến công ty ngay lập tức.
- 我 相信 马 来自 外太空
- Tôi tin rằng ngựa đến từ ngoài không gian.
- 这家 公司 的 老板 太小 气 了
- Ông chủ của công ty này quá keo kiệt.
- 公司 的 年终奖 太给力 了
- Tiền thưởng cuối năm của công ty quá tuyệt vời.
- 我 对 公司 的 发展 不太 乐观
- Tôi không lạc quan lắm về sự phát triển của công ty.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 司马辽太郎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 司马辽太郎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
太›
辽›
郎›
马›