Đọc nhanh: 马克 (mã khắc). Ý nghĩa là: Mác; đồng Mác (tiền Đức), Mác; đồng Mác. Ví dụ : - 马克在德国使用过。 Mác đã được sử dụng ở Đức.. - 马克在芬兰也曾使用。 Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.. - 马克曾是德国货币。 Mác từng là tiền tệ của Đức.
Ý nghĩa của 马克 khi là Danh từ
✪ Mác; đồng Mác (tiền Đức)
德国、芬兰等国旧本位货币
- 马克 在 德国 使用 过
- Mác đã được sử dụng ở Đức.
- 马克 在 芬兰 也 曾 使用
- Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.
- 马克 曾 是 德国 货币
- Mác từng là tiền tệ của Đức.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 马克 khi là Lượng từ
✪ Mác; đồng Mác
德国、芬兰等国旧本位货币单位
- 这件 衣服 要 五 马克
- Cái áo này giá năm đồng Mác.
- 这个 玩具 值 三 马克
- Món đồ chơi này giá ba đồng Mác.
- 他 给 了 我 一 马克
- Anh ấy đã đưa cho tôi một đồng Mác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马克
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 马克 在 芬兰 也 曾 使用
- Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 这 只 马克笔
- Đây là Magic Marker
- 马克 是 试飞员
- Mach là một phi công thử nghiệm
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 我 明白 他 何以 夜里 把 马利克 一人 引来 此地
- Nhưng tôi có thể hiểu lý do tại sao tên vô lại lôi kéo Malik ra đây một mình vào ban đêm.
- 把 马克杯 给 里德
- Đưa cho Reid cái cốc.
- 马克 捶胸顿足 , 痛不欲生
- Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马克
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
马›