馥馥 fùfù

Từ hán việt: 【phức phức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "馥馥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phức phức). Ý nghĩa là: thơm ngào ngạt; thơm phưng phức; thơm nồng; phưng phức.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 馥馥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 馥馥 khi là Tính từ

thơm ngào ngạt; thơm phưng phức; thơm nồng; phưng phức

形容香气很浓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馥馥

  • - 玉兰花 yùlánhuā 香馥馥 xiāngfùfù

    - Hoa ngọc lan thơm phưng phức.

  • - 喜欢 xǐhuan 榴莲 liúlián

    - Tôi thích mùi hương của sầu riêng.

  • - 花园里 huāyuánlǐ de 花香 huāxiāng 馥郁 fùyù

    - Hương hoa trong vườn thật thơm ngát.

  • - 馥郁 fùyù

    - Thơm ngào ngạt

  • - 芬芳馥郁 fēnfāngfùyù

    - mùi thơm ngào ngạt

  • - 花朵 huāduǒ 散发 sànfà zhe 馥郁 fùyù de 香气 xiāngqì

    - hoa nở hương thơm ngào ngạt.

  • - 玫瑰 méiguī 散发 sànfà zhe hěn 馥郁 fùyù de 香气 xiāngqì

    - Hoa hồng tỏa mùi thơm ngào ngạt.

  • - 所有 suǒyǒu de 花都 huādū yǒu 自己 zìjǐ 特殊 tèshū de

    - Tất cả các loài hoa đều có mùi thơm đặc trưng riêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 馥馥

Hình ảnh minh họa cho từ 馥馥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 馥馥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Hương 香 (+9 nét)
    • Pinyin: Bì , Fù
    • Âm hán việt: Phốc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAOAE (竹日人日水)
    • Bảng mã:U+99A5
    • Tần suất sử dụng:Thấp