Đọc nhanh: 馥馥 (phức phức). Ý nghĩa là: thơm ngào ngạt; thơm phưng phức; thơm nồng; phưng phức.
Ý nghĩa của 馥馥 khi là Tính từ
✪ thơm ngào ngạt; thơm phưng phức; thơm nồng; phưng phức
形容香气很浓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馥馥
- 玉兰花 香馥馥
- Hoa ngọc lan thơm phưng phức.
- 我 喜欢 榴莲 馥
- Tôi thích mùi hương của sầu riêng.
- 花园里 的 花香 馥郁
- Hương hoa trong vườn thật thơm ngát.
- 馥郁
- Thơm ngào ngạt
- 芬芳馥郁
- mùi thơm ngào ngạt
- 花朵 散发 着 馥郁 的 香气
- hoa nở hương thơm ngào ngạt.
- 玫瑰 散发 着 很 馥郁 的 香气
- Hoa hồng tỏa mùi thơm ngào ngạt.
- 所有 的 花都 有 自己 特殊 的 馥
- Tất cả các loài hoa đều có mùi thơm đặc trưng riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 馥馥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 馥馥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm馥›