首次公开招股 shǒucì gōngkāi zhāogǔ

Từ hán việt: 【thủ thứ công khai chiêu cổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "首次公开招股" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủ thứ công khai chiêu cổ). Ý nghĩa là: phát hành lần đầu ra công chúng (IPO).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 首次公开招股 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 首次公开招股 khi là Danh từ

phát hành lần đầu ra công chúng (IPO)

initial public offering (IPO)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首次公开招股

  • - 哥哥 gēge kāi le 一家 yījiā 公司 gōngsī

    - Anh trai tôi mở một công ty.

  • - 公祭 gōngjì zài 哀乐声 āiyuèshēng zhōng 开始 kāishǐ

    - bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.

  • - 这次 zhècì 事故 shìgù duì 公司 gōngsī 信誉 xìnyù 有关 yǒuguān ài

    - sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.

  • - àn le 几次 jǐcì 门铃 ménlíng dōu 没有 méiyǒu rén 开门 kāimén

    - Anh ấy bấm chuông cửa mấy lần nhưng không có ai mở cửa.

  • - 知府 zhīfǔ zài 大堂 dàtáng 公开 gōngkāi 审理案件 shěnlǐànjiàn

    - Tri phủ xử án công khai tại đại sảnh.

  • - 首开纪录 shǒukāijìlù

    - Kỷ lục đầu tiên.

  • - 开金 kāijīn 首饰 shǒushì

    - đồ trang sức trên đầu bằng vàng.

  • - 瞄准 miáozhǔn 烟屁股 yānpìgu 开始 kāishǐ 尿 niào

    - Nhắm đến một mẩu thuốc lá và chơi trò chơi với nó.

  • - 每周 měizhōu 开支 kāizhī 一次 yīcì 工资 gōngzī

    - Anh ấy phát lương một lần mỗi tuần.

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 每月 měiyuè kāi 工资 gōngzī

    - Công ty chúng tôi thanh toán lương mỗi tháng.

  • - 公开 gōngkāi 发售 fāshòu

    - đem bán công khai

  • - 公开 gōngkāi 活动 huódòng

    - hoạt động công khai

  • - 开除公职 kāichúgōngzhí

    - cách chức.

  • - 文章 wénzhāng 开首 kāishǒu jiù diǎn chū 全文 quánwén 主题 zhǔtí

    - bài văn mở đầu đã nói lên chủ đề của toàn bài.

  • - 公开 gōngkāi 露面 lòumiàn

    - công khai xuất đầu lộ diện.

  • - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng 首尾 shǒuwěi 经过 jīngguò le 一个多月 yígèduōyuè

    - chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.

  • - 公司 gōngsī zài 招聘 zhāopìn 财务监督 cáiwùjiāndū

    - Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.

  • - 公司 gōngsī jiāng 本月 běnyuè kāi 股东会 gǔdōnghuì

    - Công ty sẽ họp cổ đông vào tháng này.

  • - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 下个月 xiàgeyuè 招股 zhāogǔ

    - Công ty dự định gọi cổ phần vào tháng sau.

  • - 商业 shāngyè 公司 gōngsī 通常 tōngcháng shì 发行 fāxíng 赎回 shúhuí de 股票 gǔpiào 开放式 kāifàngshì 投资 tóuzī 有限责任 yǒuxiànzérèn 公司 gōngsī

    - Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 首次公开招股

Hình ảnh minh họa cho từ 首次公开招股

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首次公开招股 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Sháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Kiêu , Kiều , Thiêu , Thiều
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QSHR (手尸竹口)
    • Bảng mã:U+62DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao