Đọc nhanh: 马尾水师学堂 (mã vĩ thuỷ sư học đường). Ý nghĩa là: Trường cao đẳng hải quân sông Mawei, tên thay thế cho trường cao đẳng hải quân Phúc Châu 福州船 政學堂 | 福州船 政学堂, được thành lập vào năm 1866 bởi triều đại nhà Thanh.
Ý nghĩa của 马尾水师学堂 khi là Danh từ
✪ Trường cao đẳng hải quân sông Mawei, tên thay thế cho trường cao đẳng hải quân Phúc Châu 福州船 政學堂 | 福州船 政学堂, được thành lập vào năm 1866 bởi triều đại nhà Thanh
Mawei River naval college, alternative name for Fuzhou naval college 福州船政學堂|福州船政学堂, set up in 1866 by the Qing dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尾水师学堂
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 老师 苦劝 学生 要 珍惜 时光
- Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 学生 , 老师 乃至于 校长 都 支持
- Học sinh, giáo viên, thậm chí cả hiệu trưởng đều ủng hộ.
- 我们 的 数学老师 长得 矮矮胖胖 的
- Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.
- 老师 对 学生 非常 和蔼
- Giáo viên rất hiền hòa với học sinh.
- 老师 对 学生 很 和蔼
- Giáo viên rất thân thiện với học sinh.
- 学生 衷心 爱戴 老师
- Học sinh yêu quý giáo viên từ tận đáy lòng.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 老师 正在 安抚 学生
- Giáo viên đang an ủi học sinh.
- 老师 偏爱 成绩 好 的 学生
- Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.
- 学生 仰慕 老师
- Học sinh ngưỡng mộ thầy giáo.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 老师 摆摆手 , 让 同学们 安静下来
- Thầy giáo vẫy tay, bảo các học sinh yên lặng.
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 学生 围坐 老师
- Học sinh ngồi vây quanh thầy giáo.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 科学 会堂
- lễ đường khoa học
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马尾水师学堂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马尾水师学堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堂›
学›
尾›
师›
水›
马›