Đọc nhanh: 首相府 (thủ tướng phủ). Ý nghĩa là: thủ tướng phủ.
Ý nghĩa của 首相府 khi là Danh từ
✪ thủ tướng phủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首相府
- 元 首府
- dinh nguyên thủ; phủ tướng.
- 首相 官邸
- phủ thủ tướng
- 政府首脑
- người đứng đầu chính phủ.
- 首相 阁下
- ngài thủ tướng
- 内阁 首相
- thủ tướng nội các
- 法国 有 首相
- Pháp có thủ tướng.
- 这个 发言 是 故意 为难 首相
- Tuyên bố này cố ý làm khó thủ tướng.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 政府 正在 厘革 相关 政策
- Chính phủ đang cải cách các chính sách liên quan.
- 他 相信 冥府 的 存在
- Anh ta tin vào sự tồn tại của âm phủ.
- 他 相信 死后 会 去 冥府
- Anh ấy tin rằng sau khi chết sẽ xuống âm phủ.
- 该 领导人 受到 了 首相 的 接见
- Người lãnh đạo này đã được Thủ tướng tiếp đón.
- 新 首相 受到 大家 的 欢迎
- Thủ tướng mới được mọi người chào đón.
- 首相 将 在 大会 上 发言
- Thủ tướng sẽ phát biểu tại hội nghị.
- 首都 里 有 许多 政府 机关
- Thủ đô có nhiều cơ quan chính phủ.
- 政府 为 到访 的 元首 派出 了 武装 卫队
- Chính phủ đã chỉ định một đội quân bảo vệ vũ trang để đón tiếp các vị lãnh đạo đến thăm.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 这位 首相 推动 了 改革
- Thủ tướng đã thúc đẩy cải cách.
- 看到 政府 官员 在 内阁 改组 之前 耍弄 花招 以讨得 首相 欢心 是 很 有趣 的
- Nhìn thấy các quan chức chính phủ lợi dụng chiêu trò trước khi kỷ luật nội các để chiếm lòng Thủ tướng là rất thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首相府
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首相府 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm府›
相›
首›