Đọc nhanh: 飞行记录器 (phi hành ký lục khí). Ý nghĩa là: hộp đen, Máy ghi hình bay. Ví dụ : - 类似于飞机上的飞行记录器 Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
Ý nghĩa của 飞行记录器 khi là Danh từ
✪ hộp đen
black box
✪ Máy ghi hình bay
flight recorder
- 类似 于 飞机 上 的 飞行 记录器
- Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞行记录器
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 我 忘记 了 银行卡 的 卡号
- Tôi quên số thẻ ngân hàng rồi.
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 步骤 要 详细 记录
- Các bước cần được ghi chép chi tiết.
- 这部 乘 记录 很 详细
- Cuốn sách này ghi chép rất chi tiết.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
- 你 有 她 所有 受雇 暗杀 行动 的 记录 吗
- Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?
- 类似 于 飞机 上 的 飞行 记录器
- Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
- 我们 在 内华达 遥控 掠夺者 无人 飞行器
- Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 找到 飞行数据 记录器 了 吗
- Bạn đã tìm thấy máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số chưa?
- 我刚 买 行车 记录仪 最新款 , 很 好 用 的
- Tớ mới mua loại camera hành trình mới nhất đấy, dùng rất tôt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 飞行记录器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飞行记录器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
录›
行›
记›
飞›