Đọc nhanh: 风腰海湾 (phong yêu hải loan). Ý nghĩa là: Eo Gió Nhơn Lý Quy Nhơn. Ví dụ : - 风腰海湾给游客带来不一样的体验 Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
Ý nghĩa của 风腰海湾 khi là Danh từ
✪ Eo Gió Nhơn Lý Quy Nhơn
- 风腰 海湾 给 游客 带来 不 一样 的 体验
- Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风腰海湾
- 海腰
- eo biển
- 美丽 的 小 海湾
- Vịnh biển nhỏ xinh đẹp.
- 站 在 海边 感受 着 海风
- Đứng bên bờ biển cảm nhận gió biển.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 宦海风波
- chốn quan trường đầy sóng gió.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 海滩 的 风景 真 美
- Cảnh trên bãi biển thật đẹp.
- 牛澳 是 一个 有名 的 海湾
- Bến Ngưu là một bến nổi tiếng.
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 风行 海内
- thịnh hành trong nước
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 海边 的 风情 让 人 愉快
- Cảm giác ở bãi biển khiến người ta vui vẻ.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 想起 那次 海上 遇到 的 风暴 , 还 有些 后怕
- nghĩ lại lần gặp bão trên biển đó, vẫn còn sợ.
- 狂风 大作 , 海水 怒吼
- cuồng phong gào thét, sóng biển gầm lên giận dữ.
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 河湾 边 风景 很 美
- Bờ sông chỗ uốn khúc có phong cảnh rất đẹp.
- 他 画 了 海湾 里 一个 风景如画 的 渔村
- Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.
- 风腰 海湾 给 游客 带来 不 一样 的 体验
- Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风腰海湾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风腰海湾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
湾›
腰›
风›