风扇指示灯 fēngshàn zhǐshì dēng

Từ hán việt: 【phong phiến chỉ thị đăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "风扇指示灯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phong phiến chỉ thị đăng). Ý nghĩa là: Bóng đèn báo quạt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 风扇指示灯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 风扇指示灯 khi là Danh từ

Bóng đèn báo quạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风扇指示灯

  • - 静谧 jìngmì de 黑夜 hēiyè 伸出 shēnchū 手指 shǒuzhǐ 触摸 chùmō fēng 调皮 tiáopí de 脸庞 liǎnpáng

    - Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.

  • - 风情 fēngqíng 报告 bàogào 显示 xiǎnshì 风力 fēnglì 增强 zēngqiáng

    - Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.

  • - fèng 领导 lǐngdǎo 指示 zhǐshì 检查 jiǎnchá 安全措施 ānquáncuòshī

    - Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.

  • - 闪光 shǎnguāng 装置 zhuāngzhì 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 告示 gàoshi shàng de 一种 yīzhǒng 自动 zìdòng 点燃 diǎnrán huò 熄灭 xīmiè 电灯 diàndēng de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.

  • - 指示 zhǐshì 代词 dàicí

    - đại từ chỉ thị

  • - 颁发 bānfā 指示 zhǐshì

    - Ra chỉ thị.

  • - 红灯 hóngdēng 示警 shìjǐng

    - giơ đèn đỏ báo hiệu.

  • - 空调 kōngtiáo 替代 tìdài le 风扇 fēngshàn

    - Điều hòa đã thay thế quạt điện.

  • - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • - 局长 júzhǎng 指示 zhǐshì 我们 wǒmen 必须 bìxū 按期 ànqī 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Giám đốc chỉ thị chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn

  • - qǐng 按照 ànzhào 指示 zhǐshì 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Xin hãy hoàn thành nhiệm vụ theo hướng dẫn.

  • - 所有 suǒyǒu 官员 guānyuán dōu 应该 yīnggāi 按照 ànzhào 当局 dāngjú 指示 zhǐshì 做事 zuòshì

    - Tất cả các quan chức đều phải hành động theo chỉ đạo của cơ quan chức năng.

  • - 风扇 fēngshàn 呼呼地 hūhūdì xuán

    - Quạt xoay vù vù.

  • - 风扇 fēngshàn 呼呼 hūhū zhuǎn 起来 qǐlai

    - Quạt quay vù vù.

  • - 扇阴风 shànyīnfēng 点鬼火 diǎnguǐhuǒ

    - quạt gió tà, đốt lửa quỷ.

  • - 风扇 fēngshàn 关上 guānshàng

    - Anh ấy tắt quạt.

  • - 这扇 zhèshàn 屏风 píngfēng zhēn 好看 hǎokàn

    - Cái bình phong này thật đẹp.

  • - 风扇 fēngshàn 突然 tūrán 倒旋 dàoxuán 起来 qǐlai

    - Quạt đột nhiên quay ngược lại.

  • - 你们 nǐmen 班有 bānyǒu 几个 jǐgè 电风扇 diànfēngshàn

    - Lớp cậu có mấy cái quạt điện?

  • - yòng 幻灯片 huàndēngpiàn 展示 zhǎnshì le 越南 yuènán de 风土人情 fēngtǔrénqíng

    - cô ấy sử dụng slide để thể hiện phong tục, tập quán của Việt Nam.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 风扇指示灯

Hình ảnh minh họa cho từ 风扇指示灯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风扇指示灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao