Đọc nhanh: 风华绝代 (phong hoa tuyệt đại). Ý nghĩa là: phong cách hào hoa chưa từng có ở thế hệ ông (thành ngữ); tài năng vô song.
Ý nghĩa của 风华绝代 khi là Thành ngữ
✪ phong cách hào hoa chưa từng có ở thế hệ ông (thành ngữ); tài năng vô song
magnificent style unmatched in his generation (idiom); peerless talent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风华绝代
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 开启 一代 新风
- Mở đầu cho một phong cách mới.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 风华绝代
- vô cùng tài hoa; phong thái tài hoa tuyệt vời.
- 才华 绝代
- tài hoa tuyệt thế.
- 风华正茂
- rất mực tao nhã
- 空调 替代 了 风扇
- Điều hòa đã thay thế quạt điện.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 风风火火 的 战斗 年代
- những năm tháng chiến đấu sôi động
- 时代风貌
- phong cách và bộ mặt của thời đại.
- 抽风 灶 ( 利用 自然 抽风 代替 电力 吹风 的 灶 )
- bếp hút gió.
- 风华正茂 的 年纪
- đỉnh cao của cuộc sống.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 这 风景 绝美
- Phong cảnh đẹp vô cùng.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 古代 遗风
- cổ đại di phong
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 生活 绝不会 一帆风顺
- Cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风华绝代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风华绝代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
华›
绝›
风›