Đọc nhanh: 绝代佳人 (tuyệt đại giai nhân). Ý nghĩa là: vẻ đẹp không ai sánh bằng trong thế hệ của cô (thành ngữ); người phụ nữ thanh lịch vô song, cô gái xinh đẹp nhất từ trước đến nay.
Ý nghĩa của 绝代佳人 khi là Thành ngữ
✪ vẻ đẹp không ai sánh bằng trong thế hệ của cô (thành ngữ); người phụ nữ thanh lịch vô song
beauty unmatched in her generation (idiom); woman of peerless elegance
✪ cô gái xinh đẹp nhất từ trước đến nay
prettiest girl ever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝代佳人
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 敌人 绝望 地 悲鸣
- kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 风华绝代
- vô cùng tài hoa; phong thái tài hoa tuyệt vời.
- 才华 绝代
- tài hoa tuyệt thế.
- 《 乱世佳人 》 呢
- Cuốn theo chiều gió?
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
- 那个 杀人犯 和 这起 盗窃案 绝对 有关
- Vụ giết người của chúng tôi và vụ trộm cố gắng này có mối liên hệ với nhau.
- 铜镜 鉴映 佳人 颜
- Gương đồng soi chiếu dung nhan của mỹ nhân.
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 在 古代 , 人们 常常 茹毛饮血
- Trong thời cổ đại, con người thường ăn tươi nuốt sống.
- 唐代 诗人 中 , 李白 与 杜甫 齐名
- trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.
- 诙谐 百出 , 令人 绝倒
- trăm thứ khôi hài làm cho người ta cười ngất lên.
- 绝代佳人
- tuyệt thế giai nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绝代佳人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绝代佳人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
代›
佳›
绝›