Đọc nhanh: 是非多 (thị phi đa). Ý nghĩa là: lắm điều.
Ý nghĩa của 是非多 khi là Tính từ
✪ lắm điều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是非多
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 命途多舛 ( 命运 非常 坏 )
- số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 他 是 一个 非常 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất có văn hóa.
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 口舌 是非
- lời nói thị phi.
- 她 是 一个 非常 仁慈 的 人
- Cô ấy là một người rất nhân từ.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 答案 并非 是 一目了然 的
- Đáp án không phải là nhìn qua là biết.
- 茹凹 是 一个 非常 美丽 的 村庄
- Như Áo là một ngôi làng rất đẹp.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 所有 捐助者 都 是 非洲 血统
- Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.
- 你 的 工资 是 多少 ?
- Lương của bạn là bao nhiêu?
- 他 总 爱多 事 , 惹是非
- anh ấy làm việc không nên làm, chuyên gây rắc rối.
- 这是 一个 非常 宏伟 的 目标 , 许多 人 都 跃跃欲试
- Đây là một mục tiêu rất tham vọng mà nhiều người mong muốn thử sức.
- 富有 并非 是 拥有 的 多 而是 奢求 的 的 少
- Giàu có không phải là có nhiều hơn, mà là yêu cầu quá đáng ít hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 是非多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 是非多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
是›
非›