Đọc nhanh: 颖异 (dĩnh dị). Ý nghĩa là: thông minh hơn người; dĩnh dị, mới mẻ khác thường. Ví dụ : - 自幼颖异 từ nhỏ đã thông minh hơn người.. - 构思颖异 cấu tứ mới mẻ khác thường
Ý nghĩa của 颖异 khi là Tính từ
✪ thông minh hơn người; dĩnh dị
指聪明过人
- 自幼 颖异
- từ nhỏ đã thông minh hơn người.
✪ mới mẻ khác thường
新颖奇异
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颖异
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 客居 异乡
- sống nơi đất khách quê người.
- 奇葩异草
- hoa lạ cỏ hiếm.
- 客死 异域
- chết nơi đất khách quê người.
- 异香扑鼻
- mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 留待 异日 再决
- để sau này quyết định
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 异军突起
- quân lạ bỗng xuất hiện
- 自幼 颖异
- từ nhỏ đã thông minh hơn người.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颖异
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颖异 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm异›
颖›