颖慧 yǐnghuì

Từ hán việt: 【dĩnh huệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "颖慧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dĩnh huệ). Ý nghĩa là: thông minh (thường chỉ thiếu niên).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 颖慧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 颖慧 khi là Tính từ

thông minh (thường chỉ thiếu niên)

聪明 (多指少年)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颖慧

  • - 构思 gòusī 颖异 yǐngyì

    - cấu tứ mới mẻ khác thường

  • - 学霸 xuébà de 智慧 zhìhuì ràng hěn 羡慕 xiànmù

    - Trí tuệ của học bá khiến tôi rất ngưỡng mộ.

  • - 独具慧眼 dújùhuìyǎn

    - tuệ nhãn cao siêu

  • - 智慧 zhìhuì shì 成功 chénggōng de 关键 guānjiàn

    - Trí tuệ là chìa khóa của sự thành công.

  • - 聪颖 cōngyǐng 绝伦 juélún

    - vô cùng thông minh.

  • - 颖上 yǐngshàng guà zhe 露珠 lùzhū

    - Ngọn lá có treo giọt sương.

  • - 短颖 duǎnyǐng 羊毫 yángháo ( )

    - bút lông dê đầu nhọn

  • - 归慧 guīhuì

    - Quy Tuệ.

  • - 聪慧 cōnghuì 灵秀 língxiù

    - thông minh, xinh đẹp, khéo léo.

  • - 赋性 fùxìng 灵慧 línghuì

    - thông minh bẩm sinh.

  • - 慧眼识 huìyǎnshí 英雄 yīngxióng

    - có mắt nhận ra anh hùng

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī de 款式 kuǎnshì hěn 新颖 xīnyǐng

    - Mẫu mã của chiếc điện thoại mới này rất mới mẻ.

  • - zhè kuǎn 衣服 yīfú de 款式 kuǎnshì 新颖 xīnyǐng

    - Mẫu áo này có kiểu dáng mới lạ.

  • - 打仗 dǎzhàng 需要 xūyào 勇气 yǒngqì 智慧 zhìhuì

    - Chiến tranh cần dũng khí và trí tuệ.

  • - 题材 tícái 新颖 xīnyǐng

    - đề tài mới mẻ

  • - 爷爷 yéye de 寓言 yùyán 饱含 bǎohán 智慧 zhìhuì

    - Ngụ ngôn của ông nội chứa đầy trí tuệ.

  • - 书籍 shūjí gěi 智慧 zhìhuì

    - Sách cho tôi trí tuệ.

  • - 书籍 shūjí yùn 无尽 wújìn de 智慧 zhìhuì

    - Sách chứa đựng trí tuệ vô hạn.

  • - 从小 cóngxiǎo jiù 颖慧 yǐnghuì

    - Anh ấy thông minh từ nhỏ.

  • - 人民 rénmín shì 智慧 zhìhuì de 海洋 hǎiyáng 力量 lìliàng de 总汇 zǒnghuì

    - nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 颖慧

Hình ảnh minh họa cho từ 颖慧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颖慧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ , Tuệ
    • Nét bút:一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJSMP (手十尸一心)
    • Bảng mã:U+6167
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Dĩnh
    • Nét bút:ノフノ一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PDMBO (心木一月人)
    • Bảng mã:U+9896
    • Tần suất sử dụng:Cao