Đọc nhanh: 顺河回族区 (thuận hà hồi tộc khu). Ý nghĩa là: Quận Shunhe Hui của thành phố Khai Phong 開封市 | 开封市 , Hà Nam.
Ý nghĩa của 顺河回族区 khi là Danh từ
✪ Quận Shunhe Hui của thành phố Khai Phong 開封市 | 开封市 , Hà Nam
Shunhe Hui district of Kaifeng city 開封市|开封市 [Kāi fēng shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺河回族区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 他们 顺着 河滩 并肩 走 去
- họ sánh bước bên bờ sông
- 河水 回流
- nước sông chảy ngược
- 部队 立即 班回 至 安全区
- Quân đội ngay lập tức rút về khu an toàn.
- 河水 顺着 水道 流下来
- Nước sông chảy xuống theo dòng chảy.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 这个 地区 的 河流 绵亘 数百里
- Sông ngòi của khu vực này kéo dài hàng trăm dặm.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 船 在 河里 来回 地 行驶
- Con thuyền đi qua lại trên sông.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 我 回家 的 路上 必须 顺便去 修车 店 看看 , 预约 一下 检修 的 事
- Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他 努力 挽回 家族 声誉
- Anh ấy nỗ lực cứu vãn danh tiếng của gia tộc.
- 回旋 的 地区 很大
- khu vực bay lượn rất rộng.
- 回族 的 饮食文化 丰富
- Văn hóa ẩm thực của dân tộc Hồi rất phong phú.
- 请 按 先后顺序 回答 问题
- Hãy trả lời câu hỏi theo thứ tự trước sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顺河回族区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顺河回族区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
回›
族›
河›
顺›