Đọc nhanh: 信息提示音 (tín tức đề thị âm). Ý nghĩa là: âm báo tin nhắn.
Ý nghĩa của 信息提示音 khi là Danh từ
✪ âm báo tin nhắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息提示音
- 音信杳然 无 消息
- Bặt vô âm tín không có tin tức.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 请 给 我 详细 的 信息
- Vui lòng cho tôi thông tin chi tiết.
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 奥黛丽 又 给我发 信息 了
- Audrey nhắn tin lại cho tôi.
- 杳无音信
- bặt vô âm tín; bặt tin
- 迄无 音信
- mãi đến nay vẫn chưa có tin tức gì.
- 音信 阻绝
- ngăn cách thông tin
- 天气预报 提供 风情 信息
- Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.
- 请 提供 有关 信息
- Vui lòng cung cấp thông tin liên quan.
- 他 提供 了 有用 信息
- Anh ấy đã cung cấp thông tin hữu ích.
- 多谢 你 提供 的 信息 !
- Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin!
- 银行 提供 了 汇率 信息
- Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 提供 详细信息 更 便于 理解
- Cung cấp thông tin chi tiết dễ hiểu hơn.
- 他 提供 的 消息 完全 不可 信
- Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 这个 消息 是 个 好 音信
- Tin này là một tin tức tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信息提示音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信息提示音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
息›
提›
示›
音›